Có 2 kết quả:
赶考 gǎn kǎo ㄍㄢˇ ㄎㄠˇ • 趕考 gǎn kǎo ㄍㄢˇ ㄎㄠˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to go and take an imperial examination
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to go and take an imperial examination
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh